Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vệ in Vietnamese - French dictionary
áo vệ sinh
bảo vệ
bệ vệ
cảnh vệ
cấm vệ
cận vệ
dân vệ
giấy vệ sinh
hậu vệ
hộ vệ
nghi vệ
nhà vệ sinh
oai vệ
phòng vệ
túc vệ
tự vệ
tổng vệ sinh
thị vệ
tiền vệ
tinh vệ
vằn vện
vệ
vệ
vệ đà
vệ đà giáo
vệ đội
vệ binh
vệ binh
vệ quốc
vệ quốc đoàn
vệ quốc quân
vệ sĩ
vệ sinh
vệ sinh
vệ sinh học
vệ sinh viên
vệ tinh
vệ tinh
vện
vệt
vệt
xã vệ
xích vệ