Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uy lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Sức mạnh to lớn khiến cho người ta phải nể sợ, khuất phục: uy lực của đồng tiền dùng uy lực của không quân để đe doạ đối phương không khuất phục trước mọi uy lực.
Comments and discussion on the word "uy lực"