Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsophisticated
/' ns 'fistikeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
  • đn gin, không tinh vi, không phức tạp
  • (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
Related words
Comments and discussion on the word "unsophisticated"