Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrecallable
/' nri'k :l bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể gọi về, không thể triệu về
  • không thể gọi tái ngũ
  • không còn nhớ lại được
  • không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án)
Comments and discussion on the word "unrecallable"