Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpractised
/ʌn'præktist/
Jump to user comments
tính từ
  • không làm, không thực hành, không ứng dụng
  • không thành thạo, không có kinh nghiệm
Related words
Comments and discussion on the word "unpractised"