Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unparalleted
/ʌn'pærəleld/
Jump to user comments
tính từ
  • vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp
  • chưa hề có, chưa từng có
    • event that is unparalleted in history
      sự kiện chưa từng có trong lịch sử
Comments and discussion on the word "unparalleted"