Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmalleability
/'ʌn,mæliə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)
  • (nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con)
Related words
Comments and discussion on the word "unmalleability"