Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unenrolled
/'ʌnin'rould/
Jump to user comments
tính từ
  • không được tuyển (quân)
  • không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
  • không được ghi vào (sổ sách toà án)
Comments and discussion on the word "unenrolled"