Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uneconomic
/'ʌn,i:kə'nɔmik/
Jump to user comments
tính từ
  • không tinh tế
    • uneconomic method
      phương pháp không tinh tế
  • không có lợi, không có lời
    • an uneconomic undertaking
      một việc kinh doanh không có lời
Comments and discussion on the word "uneconomic"