Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undissolvable
/'ʌndi'zɔlvəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể hoà tan được
  • (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
    • undissolvable friendship
      tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
  • (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
    • an undissolvable contract
      một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
    • an undissolvable society
      một hội không thể giải thể được
Comments and discussion on the word "undissolvable"