Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unclaimed
/'ʌn'kleimd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
    • unclaimed right
      quyền lợi không đòi hỏi
    • unclaimed letter
      thư không người nhận
Comments and discussion on the word "unclaimed"