Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unblock
/'ʌn'blɔk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không cấm, không đóng, khai thông (đường)
  • rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
Related words
Comments and discussion on the word "unblock"