Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tweet
/twi:t/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)
nội động từ
  • kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim)
Related words
Related search result for "tweet"
Comments and discussion on the word "tweet"