Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tutorship
/'tju:təʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • nhiệm vụ của người giám hộ
  • (thuộc) thầy dạy kèm
  • (thuộc) trợ lý học tập
Related words
Comments and discussion on the word "tutorship"