Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tua-ma-lin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) Khoáng chất tồn tại dưới dạng những hình lăng trụ dài, nhiễm điện bằng nhiệt hoặc ma sát.
Comments and discussion on the word "tua-ma-lin"