Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh tuấn
ít tuổi
đại tu
đầy tuổi
đến tuổi
đứng tuổi
đi tu
đi tuần
đoạn tuyệt
đuốc tuệ
bát tuần
bão tuyết
bạch tuộc
bạch tuyết
bất tuyệt
bắc vĩ tuyến
bộc tuệch
bộc tuệch bộc toạc
băng tuyết
buông tuồng
cai tuần
cam tuyền
canh tuần
cát tuyến
có tuổi
cửu tuyền
cự tuyệt
chân tu
chí tuyến
chiến tuyến
chuyên tu
day return
ghen tuông
giao tuyến
giới tuyến
hàng tuần
hành tung
hạ tuần
hậu tuyến
hợp tuyển
hoàng tuyền
kinh tuyến
lứa tuổi
luống tuổi
lung tung
lung tung beng
mừng tuổi
nữ tu sĩ
nổ tung
năm tuổi
ngũ tuần
nhà tu
nhà tu kín
nhỏ tuổi
như tuồng
phòng tuyến
quang tuyến
quả tua
ra tuồng
rỗng tuếch
rối tung
sao tua
sàng tuyển
song tuyền
sơ tuyển
tứ tuần
tứ tung
tổng tuyển cử
thầy tu
thiên tuế
tiền tuyến
trác tuyệt
trí tuệ
trùng tu
trúng tuyển
trận tuyến
trẻ tuổi
trung tuần
trượt tuyết
tu
First
< Previous
1
2
Next >
Last