French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thân mật) mánh khóe, ngón
- Les trucs du métier
những mánh khóe nhà nghề
- (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo
- (thân mật) cái
- C'est un truc peu ordinaire
đó là một cái là lạ đấy
- Des trucs comme ça
những cái như thế
- faire le truc
(thông tục) làm đĩ
danh từ giống đực