Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
transgression
/træns'greʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vượt quá
  • sự vi phạm; sự phạm pháp
  • lỗi tội
  • (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
Related search result for "transgression"
Comments and discussion on the word "transgression"