Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trăng trắng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
trầu cau
tràng đình
trằn trọc
trắng dã
Trần Cảnh
chịu
thỏ
lặn
cày mây câu nguyệt
sóc vọng
tâm phúc tương cờ
Thiên bảo
dịu
nhật thực
vầng trăng chưa khuyết
lấp lánh
cầu vồng
An Hiệp
Châu Hưng
Thuận Hưng
sớm mận tối đào
Viên An
Thiện Mỹ
rằm
Chuyện trại Tây
trắng lốp
trấu
son trẻ
hếu
trắng trợn
trắng toát
trận địa
trắng hếu
cáo trạng
Nhơn Mỹ
Song Phụng
Thạnh Thới Thuận
Trung Bình
úa
Lưỡng quốc Trạng nguyên
ông Đoàn trốn khách
đồng tử
trầu
trảy
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
thượng huyền
Viên Bình
Trinh Phú
Vĩnh Biên
gương nga
chín trăng
Thạnh Thới An
Trường Khánh
trăng kỳ tròn khuyên
Tham Đôn
tháng cận điểm
Thanh Quới
Châu Khánh
Vĩnh Lợi
đen
Vĩnh Tân
trối trăng
Vĩnh Quới
Tuân Tức
tối trời
trăng hoa
thái âm
Tài Vân
cung thiềm
Ba Trinh
minh nguyệt
ngoạn nguyệt
ngọc thỏ
nguyệt điện
nuối
trận tiền
trận pháp
bất trắc
trập
trắng bạch
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last