Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trí óc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Óc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy. Mở mang trí óc. Trí óc minh mẫn. Lao động trí óc.
Comments and discussion on the word "trí óc"