Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tortillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vật xoắn lại
    • Tortillon de papier
      giấy xoắn lại
  • khoanh lót đầu (để đội vật gì)
  • (hội họa) xoăn giấy trải mờ (giấy xoăn lại để trải mờ nét vẽ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tóc vấn
Comments and discussion on the word "tortillon"