Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
topgallant
/tɔp'gælənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
  • (nghĩa bóng) chóp, đỉnh
tính từ
  • (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh
Related words
Comments and discussion on the word "topgallant"