Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for toa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an toàn
an toàn khu
an toạ
ba toác
bài toán
bàn toạ
bò toài
bói toán
bảo toàn
bất toàn
bế quan toả cảng
cầu toàn
cắt toa
cử toạ
chủ toạ
chu toàn
cường toan
cương toả
dự toán
giải toả
hạch toán
hoàn toàn
kế toán
kế toán viên
kết toán
khai toán
khoá an toàn
kiêm toàn
kiềm toả
kiện toàn
lan toả
làm toáng
lá toạ
láo toét
loang toàng
lưu toan
máy điện toán
mở toang
mới toanh
mõ toà
mưu toan
nói toạc
nói toẹt
phiên toà
phiền toái
phong toả
quan toà
quyết toán
ra toà
sổ toẹt
siêu toán học
song toàn
tân toan
tĩnh toạ
tí toáy
tí toe tí toét
tính toan
tính toán
tất toán
tế toái
tềnh toàng
thanh toán
thất toán
thập toàn
thuật toán
thượng toạ
toa
toa ăn
toa nằm
toa rập
toa sàn
toan
toan tính
toang
toang hoang
toang hoác
toang toang
toang toác
toanh tout
toàn
First
< Previous
1
2
Next >
Last