Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu...)
    • être comme une tique après quelqu'un
      (thân mật) bám lấy ai như đỉa
Related search result for "tique"
Comments and discussion on the word "tique"