Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
tin
/tin/
Jump to user comments
danh từ
  • thiếc
  • sắt tây; giấy thiếc
  • hộp thiếc, hộp sắt tây
    • a tin of sardine
      hộp cá trích
  • (từ lóng) tiền
ngoại động từ
  • tráng thiếc
  • đóng hộp
    • tinned food
      đồ hộp
Related words
Related search result for "tin"
Comments and discussion on the word "tin"