Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
timing
/'taimiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian
  • (thể dục,thể thao) sự bấm giờ
  • (kỹ thuật) sự điều chỉnh
Related search result for "timing"
Comments and discussion on the word "timing"