Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp máu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lấy máu người khỏe tiêm vào mạch máu người ốm cùng một nhóm máu.
Related search result for "tiếp máu"
Comments and discussion on the word "tiếp máu"