Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thus
/ðʌs/
Jump to user comments
phó từ
  • vậy, như vậy, như thế
    • he spoke thus
      hắn nói như vậy
  • vì vậy, vì thế, vậy thì
  • đến đó, đến như thế
    • thus far
      đến đó
    • thus much
      bấy nhiêu đó
Related search result for "thus"
Comments and discussion on the word "thus"