Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thune
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) đồng năm frăng (bằng bạc)
Related search result for "thune"
Comments and discussion on the word "thune"