Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiểu số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Số ít; trái với đa số (số nhiều): thiểu số phục tùng đa số.
Related search result for "thiểu số"
Comments and discussion on the word "thiểu số"