Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thiết in Vietnamese - French dictionary
bức thiết
bi thiết
cần thiết
chí thiết
gỗ thiết mộc
giả thiết
khẩn thiết
kiến thiết
mật thiết
nhất thiết
quan thiết
sinh thiết
tái thiết
tứ thiết
tha thiết
thân thiết
thê thiết
thảm thiết
thắm thiết
thống thiết
thiết
thiết đãi
thiết đồ
thiết đoàn
thiết bì
thiết bị
thiết cốt
thiết chế
thiết dụng
thiết diện
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiết kế
thiết kị
thiết lập
thiết lộ
thiết mộc
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thực
thiết tưởng
thiết yếu
trang thiết bị
trần thiết
xe thiết giáp