Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thermonucléaire
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) (thuộc) hạt nhân nóng, nhiệt hạch
    • Bombe thermonucléaire
      bom nhiệt hạch
Related search result for "thermonucléaire"
Comments and discussion on the word "thermonucléaire"