Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
therewithal
/,ðeəwi'ðɔ:l/
Jump to user comments
phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)
  • với cái đó, với điều đó
  • thêm vào đó, ngoài ra
Comments and discussion on the word "therewithal"