Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thay chân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thay
thay vì
thay mặt
thay đổi
biến
thay lảy
biến động
hóa trang
thay thế
cải tổ
đổi thay
đại diện
tạm
nhã dụ
võ
thay chân
dời
bàn giao
tuần thú đại thiên
chuyển động
thay mã
chi phiếu
bất biến
dừng
Bầu Nhan Uyên
Nước non
biến thiên
cơ
Bá Di, Thúc Tề
động
băng
Lê Văn Khôi
nồi
lập trường
ngụ ngôn
tể tướng
nọ
lạ thường
phái sinh
thương hải tang điền
trân cam
tùy thời
tĩnh
tư sản mại bản
động tác
đốc công
cải hóa
Gửi mai
máy công cụ
nối ngôi
thủ tướng phủ
ổn định
tạo hóa
vương mệnh tại thân
vinh, khô, đắc, táng
thích ứng
tự ý
gác sân
tuần thú
hòm thư
tư liệu lao động
tráo trở
bảo thủ
xướng tuỳ
ổ bi
thông khí
phụ chánh
áo dài
hình dạng
cảm ứng
huyết thanh
phân phối
phát ngôn
quốc thư
bao biện
gán
thay lời
dân biểu
vật đổi sao dời
Pu Thay
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last