Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thậm chí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • voire.
    • Nhiều tháng , thậm chí nhiều năm
      plusieurs mois. voire plusieurs années.
  • même.
    • Thậm chí đến bạn thân cũng tìm cách xa lánh
      même ses amis intimes cherchent à le fuir.
Related search result for "thậm chí"
Comments and discussion on the word "thậm chí"