Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. t. 1. Cao nhất: Gác thượng. 2. ở phía trên: Làng thượng; Xóm thượng. II.đg. 1. Nhảy lên, ngồi lên (thtục): Thằng bé thượng lên bàn. 2. Dâng lên đưa lên trên: Thượng sớ.
d. "Thượng thư" nói tắt: Cụ thượng.
Related search result for
"thượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thượng"
:
tha hương
thai dựng
Thái Hồng
Thái Hưng
thang
tháng
Tháng
thao túng
thăng
thằng
more...
Words contain
"thượng"
:
An Thượng
Đoàn Thượng
Bạch Thượng
Cam Thượng
cao thượng
Cao Thượng
Cẩm Thượng
Châu Quế Thượng
gác thượng
hoàng thượng
more...
Comments and discussion on the word
"thượng"