Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thôn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đánh thông
đả thông
đường giao thông
bình thông nhau
cô thôn
cảm thông
cửa thông hơi
dây mộc thông
dầu thông
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
hanh thông
húng thông
hương thôn
khai thông
lan thông
lảu thông
lỗ thông hơi
lưu thông
mộc thông
nông thôn
nhựa thông
phép thông công
phổ thông
quang thông
quán thông
từ thông
từ thông kế
thôn
thôn ấp
thôn ổ
thôn dân
thôn dã
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thôn trang
thôn xã
thôn xóm
thông
thông đạt
thông đất
thông đỏ
thông đồng
thông điệp
thông đường
thông bá hương
thông báo
thông báo hạm
thông bạch
thông bệnh
thông biển
thông cáo
thông công
thông cảm
thông dâm
thông dụng
thông dịch
thông gia
thông gian
thông giám
thông gió
thông hành
thông hiểu
thông hiệu
thông hơi
thông khí
thông lò
thông lệ
thông lệnh
thông linh
thông manh
thông minh
thông mưu
thông ngôn
thông nghĩa
thông nho
thông phán
thông phong
First
< Previous
1
2
Next >
Last