Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thì in Vietnamese - English dictionary
đang thì
đến thì
đỡ thì
đương thì
dậy thì
ngay tức thì
quá lứa lỡ thì
tức thì
thì
thì giờ
thì phải
thì thào
thì thầm
thì thọt
thìa
thình
thình lình
thế thì
vậy thì