Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bồi
kéo dài
no
thêm bớt
đệm
tăng gia
cạp
vườn mới thêm hoa
bày biện
các
chứ
thêm
gia vị
đã
phụ trương
gác lửng
bồi dưỡng
thêm thắt
phụ
tôn
ngoặc
kiêm
nữa
táp
minh họa
tăng cường
chuyện
chế
đèo
ken
bù
lai
càng
mồi
lại
đề
có
Lê Ngô Cát
chực
ngoặc đơn
tẩm bổ
phụ đạo
quà
câu hỏi
lòa
thước so
phái sinh
học hỏi
Lam Sơn thực lục
má đào
đặc biệt
khống chỉ
trợ động từ
tô hồng
trừ bì
giũa
sửa đổi
giá trị thặng dư
bày đặt
nhà trường
phó bảng
tăng viện
phụ lục
viền
phụ lực
tô vẽ
thành đinh
vả lại
trợ lực
nóc hờ
lâm bệnh
i-ôn
giúp sức
ú ụ
vớt
mặt hàng
gia
nâng cao
gia giảm
ngày càng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last