Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thân in Vietnamese - English dictionary
đích thân
độ thân
độc thân
đem thân
bán thân
bó thân
bạn thân
bản thân
bất ly thân
biết thân
cầu thân
chung thân
dấn thân
dung thân
giận thân
hai thân
hậu thân
hổ thân
hộ thân
hiến thân
hiện thân
hoàng thân
hoại thân
hư thân
kết thân
khỏa thân
khổ thân
khoả thân
khuất thân
nên thân
nương thân
phòng thân
phụ thân
quân thân
quen thân
rảnh thân
song thân
tùy thân
tủi thân
thành thân
thân
thân ái
thân cận
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
thân phận
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thất thân
thiêu thân
thiết thân
thoát thân
thuế thân
tu thân
xả thân
xuất thân