Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thâm nhiễm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tật xấu ăn sâu vào tư tưởng, khó sửa chữa: Thâm nhiễm thói xấu của xã hội cũ.
Related search result for "thâm nhiễm"
Comments and discussion on the word "thâm nhiễm"