version="1.0"?>
- composant ; contituant ; ingrédient ; élément.
- Thành phần không khí
les composants de l'air
- Thành phần một vị thuốc
les ingrédients d'un médicament
- Thành phần thực bì
élément de végétation.
- membre.
- Thành phần câu
membre de phrase.
- composition.
- Thành phần hội nghị
la composition d'une assemblée (cũng như thành phần giai cấp) appartenance sociale statut social.