Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
termagant
/'tə:məgənt/
Jump to user comments
tính từ
  • lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ
danh từ
  • người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
Related search result for "termagant"
Comments and discussion on the word "termagant"