Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ter
Jump to user comments
phó từ
  • (âm nhạc) nhắc lại ba lần
tính từ
  • thứ ba
    • Numéro 5 ter
      nhà số 5 thứ ba
Related search result for "ter"
Comments and discussion on the word "ter"