Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Cam Thịnh Tây
canh tác
canh tân
Canh Tân
Cao Tân
Cao Tổ
cao tăng
cá tính
Cái Tàu Hạ
Cán Tỷ
cánh tay
cáo từ
Cát Tài
Cát Tân
cây tỳ
Cô Tô
công tào
công tác
công tải
Cù Tê
cùng tận
cải táng
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cải tổ
cảm tình
cảm tử
cảnh tỉnh
cảo táng
cấu tạo
cầm tù
cầu tự
Cẩm Tâm
Cẩm Tân
Cẩm Tây
cẩm tú
Cẩm Tú
cẳng tay
cứu tử
cực phẩm tể thần
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
cổ tích
cộng tác
căn tính
Chang Tây
Chà Tở
cháy túi
chân tài
chân tình
chén tẩy trần
chí tái, chí tam
Chí Tân
chính pháp thị tào
Chính Tâm
chòm tàng xuân
Chó gà Tề khách
Chùa Hương Tích
chúc từ
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
chủ tân
chủ tịch
Chử Đồng Tử
Chữ Đồng Tử
chối từ
chỉ tay
chịu tang
chịu tội
chiết tự
chiếu tâm
Chu Túc
chuộc tội
chung tình
Chuyện trại Tây
chướng tai
Co Tòng
Con tạo
cuồng tín
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last