Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tự quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tự mình trông nom, quản lý công việc của mình: Học sinh tự quản lớp học.
Related search result for "tự quản"
Comments and discussion on the word "tự quản"