Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tớn táo in Vietnamese - French dictionary
tân tạo
tần tảo
tẽn tò
than thở
thẩn thơ
thẩn thờ
thẹn thò
thiên tào
thiên tạo
thiên thẹo
tiên tổ
tiền tạo
tiền tố
tôn tạo
tôn thờ
tổn thọ
tớn táo
tợn tạo