Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tới mức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • au point.
    • Tới mức phải lìa nhau
      au point de se séparer;
    • Tới mức nó không nói nên lời
      au point qu'il ne peut prononcer une parole.
Comments and discussion on the word "tới mức"