Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói quá lên (thtục): Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái. 2. "Tố khổ" nói tắt: Tố địa chủ.
Comments and discussion on the word "tố"