Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tượt
tước
tước đoạt
tước bỏ
tước hiệu
tước lộc
tước vị
tưới
tưới tiêu
tướn
tướng
tướng công
tướng cướp
tướng lĩnh
tướng mạo
tướng quân
tướng quốc
tướng sĩ
tướng súy
tướng số
tướng soái
tướng tá
tướng thuật
tướp
tướt
tưng bừng
tưng bốc
tưng hửng
tưng tức
tưng tửng
tươi
tươi đẹp
tươi cười
tươi mát
tươi rói
tươi sáng
tươi sống
tươi tắn
tươi tốt
tươi tỉnh
tươi thắm
tươi trẻ
tươi vui
tươm
tươm tất
tươm tươm
tương
tương ái
tương ứng
tương ớt
tương đắc
tương đẳng
tương đối
tương đối luận
tương đồng
tương đương
tương bào
tương can
tương cách
tương giao
tương hợp
tương hỗ
tương kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
tương liên
tương ngộ
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tác
tương tế
tương tự
tương thân
tương thích
tương trợ
tương tri
tương truyền
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last